Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành niên


majeur.
Con đến tuổi thành niên
enfant majeur.
(thể dục thể thao) senior.
Vận động viên thành niên
sportif senior; senior
chưa thành niên
mineur.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.